Có 1 kết quả:
研磨 yán mó ㄧㄢˊ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) milling
(2) to grind
(3) to polish by grinding
(4) to abrade
(5) whetstone
(6) pestle
(2) to grind
(3) to polish by grinding
(4) to abrade
(5) whetstone
(6) pestle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0