Có 1 kết quả:

研磨 yán mó ㄧㄢˊ ㄇㄛˊ

1/1

yán mó ㄧㄢˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) milling
(2) to grind
(3) to polish by grinding
(4) to abrade
(5) whetstone
(6) pestle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0